Có 2 kết quả:
克里奥尔语 kè lǐ ào ěr yǔ ㄎㄜˋ ㄌㄧˇ ㄚㄛˋ ㄦˇ ㄩˇ • 克里奧爾語 kè lǐ ào ěr yǔ ㄎㄜˋ ㄌㄧˇ ㄚㄛˋ ㄦˇ ㄩˇ
kè lǐ ào ěr yǔ ㄎㄜˋ ㄌㄧˇ ㄚㄛˋ ㄦˇ ㄩˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
creole language
Bình luận 0
kè lǐ ào ěr yǔ ㄎㄜˋ ㄌㄧˇ ㄚㄛˋ ㄦˇ ㄩˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
creole language
Bình luận 0